Thông báo từ Tripi

GIỚI THIỆU CÁC SẢN PHẨM BẢO HIỂM

Biểu phí bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện

Quyền lợi bảo vệ chính

Độ tuổi Chương trình 1 Hoa hồng đại lý Chương trình 2 Hoa hồng đại lý

1 đến 3

10.700.000 428,000 8.600.000 344,000

4 đến 10

6.500.000 260,000 5.200.000 208,000
11 đến 18 5.600.000 224,000 4.500.000

180,000

19 đến 40 5.400.000 216,000 4.400.000

176,000

41 đến 50 6.000.000 240,000 4.900.000

196,000

51 đến 60 6.500.000 260,000 5.200.000

208,000

Quyền lợi bảo hiểm bổ sung
1. Điều trị ngoại trú
Độ tuổi Chương trình 1 Chương trình 2
1 đến 3 10.000.000 400,000 7.900.000 316,000
4 đến 10 4.700.000 188,000 3.700.000 148,000
11 đến 18 4.500.000 180,000 3.300.000 132,000
19 đến 40 4.400.000 176,000 3.000.000 120,000
41 đến 50 4.900.000 196,000 3.400.000 136,000
51 đến 60 5.300.000 212,000 3.600.000 144,000
2. Chăm sóc răng
1.500.000 60,000 1.200.000 48,000
3. Thai sản
3.100.000 124,000 2.600.000 104,000
4. Tử vong/ tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm đau bệnh tật
1.200.000 900,000 36,000

 

STT Loại xe Phí bảo hiểm/ năm Hoa hồng đại lý
 

I

Xe ô tô không kinh doanh vận tải

1 Loại xe dưới 6 chỗ ngồi 500,000

100000

 

2

Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi 900,000

180000

 

3

Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi 1,500,000 300000
4 Loại xe trên 24 chỗ ngồi 2,100,000

420000

 

5

Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) 1,100,000

220000

II Xe ô tô kinh doanh vận tải

 

0

 

1

Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký 900,000

180000

2 6 chỗ ngồi theo đăng ký 1,100,000

220000

3

7 chỗ ngồi theo đăng ký

1,200,000 240000
4

8 chỗ ngồi theo đăng ký

1,500,000 300000
5 9 chỗ ngồi theo đăng ký 1,600,000

320000

6

10 chỗ ngồi theo đăng ký

1,700,000

340000

7

11 chỗ ngồi theo đăng ký

1,900,000

380000

8

12 chỗ ngồi theo đăng ký

2,100,000 420000
9

13 chỗ ngồi theo đăng ký

2,300,000

460000

10 14 chỗ ngồi theo đăng ký 2,500,000 500000
11

15 chỗ ngồi theo đăng ký

2,700,000 540000

 

12 16 chỗ ngồi theo đăng ký 3,400,000

680000

13 17 chỗ ngồi theo đăng ký 3,000,000

600000

14

18 chỗ ngồi theo đăng ký

3,200,000

640000

15 19 chỗ ngồi theo đăng ký 3,400,000 680000
16 20 chỗ ngồi theo đăng ký 3,600,000 720000
17 21 chỗ ngồi theo đăng ký 3,800,000

760000

18 22 chỗ ngồi theo đăng ký 3,900,000

780000

19 23 chỗ ngồi theo đăng ký 4,100,000

820000

20 24 chỗ ngồi theo đăng ký 5,100,000

1020000

21 25 chỗ ngồi theo đăng ký 5,400,000

1080000

22 Trên 25 chỗ ngồi

[5.400.000 + 33.000 x (số chỗ ngồi – 25 chỗ)]

III Xe ô tô chở hàng (xe tải)
1 Dưới 3 tấn 1,000,000 200000
2 Từ 3 đến 8 tấn 2,000,000 400000
3 Trên 8 đến 15 tấn 3,100,000

 

620000

4 Trên 15 tấn 3,600,000 720000

Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới

  • Mức trách nhiệm bảo hiểm
  • Mức trách nhiệm đối với thiệt hại về người do xe cơ giới gây ra: 150.000.000 triệu đồng/
    người/1 vụ tai nạn
  • Mức trách nhiệm đói với thiệt hại về tài sản do xe ô tô gây ra: 100.000.000 triệu đồng/1
    vụ tai nạn

Bài viết này có hữu ích cho bạn?